Việt
phiếu
phích
phiéu ghi
tấm phiếu ghi
thẻ
Đức
Karteikarte
Karteikarte /die/
tấm phiếu ghi; phiếu; phích; thẻ;
Karteikarte /f =, -n/
tấm] phiéu ghi, phiếu, phích; -
[EN] index card, file card, filing card, record
[VI] phiếu làm mục lục, phiếu thư mục