Talon /[taìõ:, osterr.: taìo:n], der; -s, -s/
(Börsenw ) gốc;
cuông (séc);
Talon /[taìõ:, osterr.: taìo:n], der; -s, -s/
cuông lưu;
cùi (của biên lai, hóa đơn V V );
Talon /[taìõ:, osterr.: taìo:n], der; -s, -s/
(Spiele) lá bài chưa lật;
quân bài chưa đánh ra;