Việt
thầm
thẻ
vé sổ sổ
thẻ rút thầm
vận
số
phận
sổ phận
vận mệnh.
Đức
Los
Los /n -es, -e/
1. thầm, thẻ; 2. vé sổ sổ, thẻ rút thầm; das Große Los vé sô độc đắc; 3. vận, số, phận, sổ phận, vận mệnh.