Việt
bộ lập bảng
lõ thuật
bộ giải tính
máy chữ đánh bảng
máy chữ đánh cột dọc.
bộ kê bảng
bộ định vị cột hàng dọc
Anh
tabulator
tab
tabulating machine
Đức
Tabulator
Tabelliermaschine
Pháp
tabulation
tabulatrice
Tabulator /der, -s, ...oren (Technik, Bürow.)/
bộ kê bảng; bộ định vị cột hàng dọc (của máy chữ);
Tabulator /m -s, -tóren (/
1. bộ giải tính (máỵ tính); 2. máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột dọc.
Tabulator /IT-TECH/
[DE] Tabulator
[EN] tab
[FR] tabulation
Tabelliermaschine,Tabulator /IT-TECH/
[DE] Tabelliermaschine; Tabulator
[EN] tabulating machine; tabulator
[FR] tabulatrice
Tabulator /m/M_TÍNH/
[EN] tabulator
[VI] bộ lập bảng