Việt
lõ thuật
bộ giải tính
máy chữ đánh bảng
máy chữ đánh cột dọc.
Đức
Tabulator
Tabulator /m -s, -tóren (/
1. bộ giải tính (máỵ tính); 2. máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột dọc.