Việt
trục mấu
trục ngắn
Anh
stub shaft
tab
tit
thrust pin
Đức
Stummelwelle
Stummelwelle /f/VTHK/
[EN] stub shaft
[VI] trục ngắn, trục mấu (trực thăng)
stub shaft, tab, tit
trục mấu (trực thăng)
thrust pin /hóa học & vật liệu/
stub shaft /hóa học & vật liệu/
stub shaft /giao thông & vận tải/