Việt
vỉ định
dự định
định tâm
có ỷ định
chủ tâm
ngả theo
đồng ý
công nhận.
khiếu
năng khiéu
khuynh hưóng.
có khuynh hướng
hướng tói
nhắm tới
có dự định
Đức
tendieren
die Aktien tendieren schwächer
các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá.
tendieren /[tcn'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
có khuynh hướng; hướng tói; nhắm tới; có dự định;
die Aktien tendieren schwächer : các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá.
vỉ định, dự định, định tâm, có ỷ định, chủ tâm, ngả theo, đồng ý, công nhận.
Tendieren /n -s/
khiếu, năng khiéu, khuynh hưóng.