gravitieren /[gravi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) hướng tới;
nhắm tới;
có khuynh hướng (hinstteben, tendieren);
tendieren /[tcn'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
có khuynh hướng;
hướng tói;
nhắm tới;
có dự định;
các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá. : die Aktien tendieren schwächer