TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhắm tới

hướng tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng tói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhắm tới

gravitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansehen, Ruf v Zielgruppenprogramme für Privat-, Geschäfts- und Großkunden

Các chương trình riêng cho từng nhóm khách hàng muốn nhắm tới như khách hàng tư nhân, khách hàng doanh nghiệp, khách hàng lớn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Festschreibung von festgelegten Zielgrößender Produktmerkmale.

:: Xác định kết quả nhắm tới cho tính chất của sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aktien tendieren schwächer

các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gravitieren /[gravi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) hướng tới; nhắm tới; có khuynh hướng (hinstteben, tendieren);

tendieren /[tcn'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

có khuynh hướng; hướng tói; nhắm tới; có dự định;

các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá. : die Aktien tendieren schwächer