Việt
hút
hẩp dẫn.
hướng về
hướng tới
nhắm tới
có khuynh hướng
Đức
gravitieren
gravitieren /[gravi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
(Physik, Astton ) hướng về (do sức hút);
(bildungsspr ) hướng tới; nhắm tới; có khuynh hướng (hinstteben, tendieren);
gravitieren /vi (nach D)/
vi (nach D) hút, hẩp dẫn.