Việt
có khuynh hướng
hướng tói
nhắm tới
có dự định
Đức
tendieren
die Aktien tendieren schwächer
các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá.
tendieren /[tcn'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
có khuynh hướng; hướng tói; nhắm tới; có dự định;
các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá. : die Aktien tendieren schwächer