TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh tâm

chỉnh tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm... đồng tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đồng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỉnh tâm

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centering

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

chỉnh tâm

zentrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentrierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chỉnh tâm

centrage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Backen können sich so in der Trommel zentrieren.

Do đó má phanh có thể tự chỉnh tâm với trống phanh.

Damit ein einwandfreier Lauf gewährleistet ist, sind die zu verbindenden Wellenenden im Innern des Gelenkes zentriert.

Để bảo đảm hoạt động không có lỗi, các đầu trục được kết nối phải được định chỉnh tâm bên trong khớp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schlauch muss deshalb zentriert werden (Bild 3).

Do vậy, vòi phải được chỉnh tâm (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit Zentrierring

với vòng chỉnh tâm

mit Zentrier- und Innenschutzring

với vòng bảo vệ chỉnh tâm và ở bên trong

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentrieren /(sw. V.; hat)/

(Technik) chỉnh tâm; định tâm; làm đồng tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zentrieren /vt/

chỉnh tâm, định tâm, làm... đồng tâm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chỉnh tâm

[DE] Zentrierung

[VI] chỉnh tâm

[EN] centering

[FR] centrage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center

chỉnh tâm