TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausknobeln

suy tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xúc xac để quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausknobeln

ausknobeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir knobelten .aus, wer die Sache bezahlen sollte

chúng ta hãy đổ xúc xắc đề xem ai là người phải thanh toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausknobeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đổ xúc xac (xí ngầu) để quyết định (auswürfeln);

wir knobelten .aus, wer die Sache bezahlen sollte : chúng ta hãy đổ xúc xắc đề xem ai là người phải thanh toán.

ausknobeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

suy tính; nghĩ ra (ausklügeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausknobeln /vt/

suy tính, định bụng, mưu đô, trù tính.