bekommen /(st. V.)/
(hat) trù tính;
dự liêu trước (rechnen müssen, können);
có khách đến thăm : Besuch bekommen chúng ta sẽ thấy thời tiết thay đổi : wir bekommen bald anderes Wetter không có gì hm là chuyện bực bội. : nichts als Ärger bekommen
erwarten /(sw. V.; hat)/
dự tính;
trù tính;
dự liệu;
) steht zu erwarten, dass die Regierung zurücktritt: có thể dự liệu trước rằng chính phủ sẽ từ chức. : es ist/(geh.
auskochen /(sw. V.)/
(hat) (từ lóng, ý khinh thường) mưu tính;
trù tính;
bày mưu tính kế;
tao muốn biết ai đã nghĩ ra chuyện ấy nữa đây? : ich möchte nur wissen, wer das wieder ausgekocht hat
ausdenken /(unr. V.; hat)/
nghĩ ra;
trù tính;
trù liệu;
tính toán (ersinnen);
ausrechnen /(sw. V.; hat)/
chờ đợi;
mong đợi;
suy tính;
trù tính (erwarten);
brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/
trù tính;
rắp tâm;
âm mưu;
mưu toan;
hắn trù tính một vụ phản bội: : er brütet Verrat
aussinnen /(st V.; hat) (geh.)/
nghĩ ra;
tưởng tượng ra;
trù tính;
trù liệu (sinnend erfin den);
hắn đã nghĩ ra kế hoạch thông minh ấy. : das hat er klug ausgesonnen
ausklugeln /(sw. V.; hat)/
mưu tính một cách tinh vi;
âm mưu;
trù tính;
planen /(sw. V.; hat)/
đặt kế hoạch;
trù tính;
dự trù;
dự kiến (beabsichtigen, vorhaben);
thành phể dự trù sẽ xây thèm nhà cao tầng trọng khu vực ấy : die Stadt plant, in dem Gebiet Hochhäuser zu bauen bạn đã có kế hoạch gì cho những ngày cuối tuần chưa? : hast du schon etwas für das Wochenende geplant?
anstiften /(sw. V.; hat)/
(điều không tốt, tai họa) trù tính;
tổ chức;
sắp đặt;
gây ra;
gây nên;
sắp đặt những cuộc nổi loạn. : Verschwörungen anstiften
anzetteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
trù liệu;
trù tính;
âm mưu;
mưu toan làm một việc ám muội (anstiften, verursachen);
verplanen /(sw. V.; hat)/
trù hoạch;
trù tính;
dự tính;
dự định;
thiết kế;
bô' trí;
dã lèn kế hoạch sử dụng tiền của minh. : sein Geld verplant haben
ausbrUten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) â' p ủ;
ôm ấp;
dự định;
trù tính;
rắp tâm;
mưu toan (sich ausdenken);
vorbedenken /(unr. V.; hat)/
dự tính;
dự kiến;
lường trước;
nhìn thấy trước;
trù tính;
dự liệu;
cân nhắc mọi khả năng. : alle Möglichkeiten vorbe denken
unigehen /(unr. V.; ist)/
suy nghĩ;
trù tính;
trù liệu;
ấp ủ;
nung nấu;
bận trí;
bận tâm;
bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch. : mit einem Plan umgehen
sinnen /(st. V.; hat) (geh.)/
dự định;
dự tính;
trù tính;
rắp tâm;
âm mưu;
mưu toan;
bày mưu lập kế;
: auf etw. (Akk.)