Việt
Lập kế hoạch dự án
sự lập dự án
sự thiết kế
sự lập kế hoạch
Anh
development
project planning
Đức
Projektierung
Pháp
Planification du projet
Projektierung /die; -, -en/
sự lập dự án; sự thiết kế; sự lập kế hoạch;
[EN]
[VI] lên kế hoạch
[DE] Projektierung
[EN] project planning
[FR] Planification du projet
[VI] Lập kế hoạch dự án