Việt
thi công
DTBD
Vữa xây khô
Tấm thạch cao
làm việc
Anh
building
design
version
model
Construction/Maintanance
laying of
working
processing
Đức
Arbeiten ausführen
Ausführung
Trockenestrich Verlegung von
Gipsplatten Verarbeitung
Pháp
Exécution
[VI] Vữa xây khô, thi công
[EN] laying of
[VI] Tấm thạch cao, làm việc, thi công
[EN] working, processing
Thi công,DTBD
Thi công, DTBD
Thi công
[DE] Ausführung
[EN] design, version, model
[FR] Exécution
[VI] Thi công
Arbeiten ausführen; kể hoạch thi công Arbeitsplan m.