model
mô hình, mẫu ; khuôn ~ of atmosphere mô hình khí quyển analogue ~ kiểu tương tự cyclone ~ mô hình xoáy tụ experimental ~ mô hình thực nghiệm galactic ~ mô hình thiên hà, mô hình Ngân hà geological ~ mô hình địa chất hydraulic ~ mô hình thuỷ lực imaginary stereoscopic ~ mô hình lập thể ảo master ~ mô hình chính mathematical ~ mô hình toán mental ~ mô hình tư duy optical relief ~ mô hình lập thể quang học original ~ khuôn dập; mô hình gốc orohydrographic ~ mô hình sơn thuỷ văn, mô hình sông núi parallax-free ~ mô hình tập thể không bị méo photo-skinned ~, photosurface ~ mô hình địa thế có dán ảnh hàng không relief ~ mô hình địa hình spatial ~ mô hình không gian stereoscopic ~ mô hình lập thể sunspot ~ mô hình vết mặt trời target ~ mô hình mục tiêu terrain ~ mô hình địa thế ; bản đồ nổi địa thế lớn topographic ~ mô hình địa hình virtual ~ mô hình (lập thể) ảo