TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô hình gốc orohydrographic ~ mô hình sơn thuỷ văn

mô hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn ~ of atmosphere mô hình khí quyển analogue ~ kiểu tương tự cyclone ~ mô hình xoáy tụ experimental ~ mô hình thực nghiệm galactic ~ mô hình thiên hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô hình gốc orohydrographic ~ mô hình sơn thuỷ văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô hình sông núi parallax-free ~ mô hình tập thể không bị méo photo-skinned ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photosurface ~ mô hình địa thế có dán ảnh hàng không relief ~ mô hình địa hình spatial ~ mô hình không gian stereoscopic ~ mô hình lập thể sunspot ~ mô hình vết mặt trời target ~ mô hình mục tiêu terrain ~ mô hình địa thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ nổi địa thế lớn topographic ~ mô hình địa hình virtual ~ mô hình ảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mô hình gốc orohydrographic ~ mô hình sơn thuỷ văn

model

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

model

mô hình, mẫu ; khuôn ~ of atmosphere mô hình khí quyển analogue ~ kiểu tương tự cyclone ~ mô hình xoáy tụ experimental ~ mô hình thực nghiệm galactic ~ mô hình thiên hà, mô hình Ngân hà geological ~ mô hình địa chất hydraulic ~ mô hình thuỷ lực imaginary stereoscopic ~ mô hình lập thể ảo master ~ mô hình chính mathematical ~ mô hình toán mental ~ mô hình tư duy optical relief ~ mô hình lập thể quang học original ~ khuôn dập; mô hình gốc orohydrographic ~ mô hình sơn thuỷ văn, mô hình sông núi parallax-free ~ mô hình tập thể không bị méo photo-skinned ~, photosurface ~ mô hình địa thế có dán ảnh hàng không relief ~ mô hình địa hình spatial ~ mô hình không gian stereoscopic ~ mô hình lập thể sunspot ~ mô hình vết mặt trời target ~ mô hình mục tiêu terrain ~ mô hình địa thế ; bản đồ nổi địa thế lớn topographic ~ mô hình địa hình virtual ~ mô hình (lập thể) ảo