Việt
loạt kết cấu
dãy kết cấu
khoảng
dải
Anh
model
serie
type range
series variant
series
range
Đức
Baureihe
Pháp
variante dérivée
Baureihe /f/CT_MÁY/
[EN] series
[VI] loạt kết cấu, dãy kết cấu
Baureihe /f/V_THÔNG/
[EN] range
[VI] khoảng, dải (chế tạo)
Baureihe /TECH/
[DE] Baureihe
[EN] series variant
[FR] variante dérivée
serie(s)