Việt
hình mẫu
bản riêng
bản hiếm có
Đức
Einzelexemplar
Einzelexemplar /das/
hình mẫu; bản riêng; bản hiếm có;
Einzelexemplar /n, -s, -e/
hình mẫu, bản riêng, bản hiếm có; Einzel