TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebrauchsmuster

mô hình tiện dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu mã thường dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gebrauchsmuster

utility model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gebrauchsmuster

Gebrauchsmuster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gebrauchsmuster

modèle d'utilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebrauchsmuster /das (Rechtsspr.)/

mẫu mã thường dùng; mẫu; hình mẫu; vật mẫu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebrauchsmuster /nt/S_CHẾ/

[EN] utility model

[VI] mô hình tiện dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebrauchsmuster /RESEARCH/

[DE] Gebrauchsmuster

[EN] utility model

[FR] modèle d' utilité