Việt
tạo mẫu
nặn
đắp.
làm khuôn
thay đổi
biến đổi
ra rập
thiết kế rập
Anh
patterning
paern construction
Đức
Modellierung
modeln
Kennbuchstabe für die Probenstückherstellung
Mẫu tự mã chỉ phương pháp chế tạo mẫu thử
140 Rapid-Prototyping-Verfahren
140 Phương pháp tạo mẫu nhanh
Prinzip der Rapid-Prototyping-Verfahren
Nguyên tắc của phương pháp tạo mẫu nhanh
Rapid-Prototyping (RP-Verfahren)
Phương pháp tạo mẫu nhanh (Rapid-Prototyping, phương pháp RP)
Dazu ist ein Prüfkörper nach DIN anzufertigen (Bild 2).
Để thử nghiệm, cần phải chế tạo mẫu thử theo chuẩn DIN (Hình 2).
Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập
Modellierung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] tạo mẫu; tạo mô hình; làm khuôn mẫu; 2. (sự) nặn, đắp.
modeln /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo mẫu; 2. thay đổi, biến đổi;
patterning /điện tử & viễn thông/
tạo mẫu (in lito)