TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo mẫu

tạo mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra rập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thiết kế rập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

tạo mẫu

 patterning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paern construction

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tạo mẫu

Modellierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

modeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstabe für die Probenstückherstellung

Mẫu tự mã chỉ phương pháp chế tạo mẫu thử

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

140 Rapid-Prototyping-Verfahren

140 Phương pháp tạo mẫu nhanh

Prinzip der Rapid-Prototyping-Verfahren

Nguyên tắc của phương pháp tạo mẫu nhanh

Rapid-Prototyping (RP-Verfahren)

Phương pháp tạo mẫu nhanh (Rapid-Prototyping, phương pháp RP)

Dazu ist ein Prüfkörper nach DIN anzufertigen (Bild 2).

Để thử nghiệm, cần phải chế tạo mẫu thử theo chuẩn DIN (Hình 2).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paern construction

Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modellierung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) [sự] tạo mẫu; tạo mô hình; làm khuôn mẫu; 2. (sự) nặn, đắp.

modeln /vt/

1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo mẫu; 2. thay đổi, biến đổi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patterning /điện tử & viễn thông/

tạo mẫu (in lito)