TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mustererkennung

Nhận dạng mẫu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự nhận dạng mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhận biết mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mustererkennung

pattern recognition

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pattem recognition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

patterning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mustererkennung

Mustererkennung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erkennen von Mustern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mustererkennung

Reconnaissance de formes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reconnaissance des formes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mustererkennung /f/M_TÍNH/

[EN] pattem recognition

[VI] sự nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu

Mustererkennung /f/Đ_TỬ/

[EN] pattern recognition

[VI] sự nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu

Mustererkennung /f/Đ_TỬ/

[EN] patterning

[VI] sự tạo mẫu (in litô)

Mustererkennung /f/TTN_TẠO/

[EN] pattern recognition

[VI] sự nhận dạng mẫu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mustererkennung /IT-TECH/

[DE] Mustererkennung

[EN] pattern recognition

[FR] Reconnaissance de Formes

Erkennen von Mustern,Mustererkennung /IT-TECH,SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Erkennen von Mustern; Mustererkennung

[EN] pattern recognition

[FR] reconnaissance des formes

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mustererkennung

[DE] Mustererkennung

[EN] pattern recognition

[FR] Reconnaissance de formes

[VI] Nhận dạng mẫu

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Mustererkennung

Mustererkennung

pattern recognition