Việt
chùm
hoa chùm
chuỳ
chùm hoa
bông
ré.
Anh
panicle
meadowgrass
Đức
Rispe
Rispengras
Pháp
panicule
paturin
Rispe /['rispa], die; -, -n (Bot.)/
chùm; hoa chùm;
Rispe /ENVIR/
[DE] Rispe
[EN] panicle
[FR] panicule
Rispe,Rispengras /SCIENCE/
[DE] Rispe; Rispengras
[EN] meadowgrass
[FR] paturin
Rispe /f =, -n (thực vật)/
chùm, chùm hoa, hoa chùm, bông, ré.
[VI] chuỳ (một kiểu cụm hoa)
[VI] chuỳ (một kiểu cụm hoa