Việt
chuỳ
Anh
panicle
Đức
Rispe
Pháp
panicule
panicle /ENVIR/
[DE] Rispe
[EN] panicle
[FR] panicule
[VI] chuỳ (một kiểu cụm hoa)
[VI] chuỳ (một kiểu cụm hoa