TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

panicule

panicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

panicule

Rispe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

panicule

panicule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
paniculé

paniculé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

paniculée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Panicule d’avoine

Chùm hoa yến mach hình chùy.

Fleur, plante paniculée

Hoa, cây hình chùy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panicule /ENVIR/

[DE] Rispe

[EN] panicle

[FR] panicule

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

panicule

panicule [panikyl] n. f. THỰC Cụm hoa hình chùy. Panicule d’avoine: Chùm hoa yến mach hình chùy.

paniculé,paniculée

paniculé, ée [panikylel adj. THỰC Có hình chùy; có hoa thành cụm hình chùy. Fleur, plante paniculée: Hoa, cây hình chùy.