Anh
panicle
Đức
Rispe
Pháp
panicule
paniculé
paniculée
Panicule d’avoine
Chùm hoa yến mach hình chùy.
Fleur, plante paniculée
Hoa, cây hình chùy.
panicule /ENVIR/
[DE] Rispe
[EN] panicle
[FR] panicule
panicule [panikyl] n. f. THỰC Cụm hoa hình chùy. Panicule d’avoine: Chùm hoa yến mach hình chùy.
paniculé,paniculée
paniculé, ée [panikylel adj. THỰC Có hình chùy; có hoa thành cụm hình chùy. Fleur, plante paniculée: Hoa, cây hình chùy.