TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm hoa

chùm hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa chùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ré.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chùm hoa .

mèo con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm hoa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chùm hoa

Blütenk ätz chen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rispe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chùm hoa .

Kätzchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blütenk ätz chen /n-s, =/

chùm hoa;

Kätzchen /n -s, =/

1. [con] mèo con, mãn con; 2. chùm hoa (trên cây).

Rispe /f =, -n (thực vật)/

chùm, chùm hoa, hoa chùm, bông, ré.