Việt
chùm hoa
chùm
hoa chùm
bông
ré.
mèo con
mãn con
chùm hoa .
Đức
Blütenk ätz chen
Rispe
Kätzchen
Blütenk ätz chen /n-s, =/
chùm hoa;
Kätzchen /n -s, =/
1. [con] mèo con, mãn con; 2. chùm hoa (trên cây).
Rispe /f =, -n (thực vật)/
chùm, chùm hoa, hoa chùm, bông, ré.