Việt
Poa L. riß impf của reißen.
Anh
meadowgrass
Đức
Rispengras
Rispe
Pháp
paturin
Rispe,Rispengras /SCIENCE/
[DE] Rispe; Rispengras
[EN] meadowgrass
[FR] paturin
Rispengras /n -es, -gräser (thực vật)/
n -es, -gräser (thực vật) Poa L. riß impf của reißen.