TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tick

gõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu kiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu móc chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu phi chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết của một ma trận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính năng giảm thiểu đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tick

 tick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

improper symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comparison test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 token

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spur of matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

markup minimization feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tick

gõ (nhịp)

 tick /điện lạnh/

gõ (nhịp)

 tick /toán & tin/

dấu kiểm

 tick

dấu móc chuẩn

 tick /điện lạnh/

tích tắc

 tick /y học/

ve

improper symbol, tick

dấu phi chính

comparison test, tick, token

dấu hiệu so sánh

spur of matrix, tick, trace

vết của một ma trận

markup minimization feature, sign, tape, tick

tính năng giảm thiểu đánh dấu