tick
gõ (nhịp)
tick /điện lạnh/
gõ (nhịp)
tick /toán & tin/
dấu kiểm
tick
dấu móc chuẩn
tick /điện lạnh/
tích tắc
tick /y học/
ve
improper symbol, tick
dấu phi chính
comparison test, tick, token
dấu hiệu so sánh
spur of matrix, tick, trace
vết của một ma trận
markup minimization feature, sign, tape, tick
tính năng giảm thiểu đánh dấu