TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu kiểm

dấu kiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu kiểm

tick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu kiểm

Haken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit darf eine Werkzeugmaschine innerhalb der EU nur in Betrieb genommen werden, wenn sie diesen technischen Vorschriften genügt und ein CE­ Prüfsiegel trägt.

Như vậy một máy công cụ trong khối EU chỉ được phép đưa vào sử dụng nếu đáp ứng được những quy định kỹ thuật này và mang dấu kiểm nghiệm CE.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haken /der; -s, -/

dấu kiểm (/);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tick

dấu kiểm

 tick /toán & tin/

dấu kiểm