TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tick

dấu móc chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dâu kiêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dấu hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu kiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vải bọc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vải bọc nệm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

tick

tick

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ticking

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

flea dirt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teak

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
tick :

Tick :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

tick :

Häkchen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
tick

Holzbock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abhaken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugshaken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teak

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tick

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ticking

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

tick :

Cocher :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
tick

tique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two clocks close together tick at nearly the same rate.

Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.

But clocks separated by distance tick at different rates, the farther apart the more out of step.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau. Càng xa nhau càng khác.

Likewise, houses are sold not just on their size and design, but also on speed. For the faster a house travels, the more slowly the clocks tick inside and the more time available to its occupants.

Việc buôn bán nhà cửa cũng theo xu hướng như thế, không chỉ mặt bằng và bố trí phòng ốc mới giữ vai trò quan trọng mà cả vận tốc nữa. Vì ngôi nhà càng di chuyển nhanh bao nhiêu thì đồng hồ trong đó càng chạy chậm hơn bấy nhiêu, khiến người ở trong ấy sẽ càng có nhiều thời giờ hơn.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Teak,Tick,Ticking

[EN] teak, tick, ticking

[VI] vải bọc nệm,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tick,ticking

Vải bọc (nệm, gối)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugshaken /m/VẼ_KT/

[EN] tick

[VI] dấu móc chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tick /SCIENCE/

[DE] Holzbock; Zecke

[EN] tick

[FR] tique

tick /TECH/

[DE] abhaken

[EN] tick

[FR] cocher

flea dirt,tick /SCIENCE/

[DE] Zecke

[EN] flea dirt; tick

[FR] tique; tique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tick

dấu hiệu

tick

dấu kiểm

tick

dấu móc chuẩn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tick

tích tắc 1. Trong truyền thông, xung do các đài phát thanh tần số và thời gian chuần phát đi trong các thời khoảng 1 giây đề báo giờ chính xác. 2. Trong tin học, thời khoảng tòng 1/60 giây, dùng chủ yếu trong thảo luận các thao tác máy tính. 3. Ngắt do tín hiệu đồng hồ tạo ra.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tick :

[EN] Tick :

[FR] Cocher :

[DE] Häkchen:

[VI] ve, mạt, là các loại ký sinh gây bệnh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tick

dâu kiêm