Việt
cây tếch
dạng ngắn gọn của danh từ
vải bọc nệm
Anh
teak
tick
ticking
teakwood
Đức
Teak
Tick
Ticking
Burma-Teak
Djati
Java-Teak
Siam-Teak
Teakholz
Teck
Pháp
teak véritable
teck véritable
Burma-Teak,Djati,Java-Teak,Siam-Teak,Teak,Teakholz,Teck /SCIENCE/
[DE] Burma-Teak; Djati; Java-Teak; Siam-Teak; Teak; Teakholz; Teck
[EN] teak; teakwood
[FR] teak véritable; teck véritable
Teak,Tick,Ticking
[EN] teak, tick, ticking
[VI] vải bọc nệm,
Teak /[ti:k], das; -s/
dạng ngắn gọn của danh từ;
[DE] Teak
[EN] teak
[VI] cây tếch