Việt
cây tếch
cây tếch .
Anh
teak
Đức
Teak
Teakbaum
Tiekbaum
Teakbaum /der/
cây tếch;
Tiekbaum /m -(e)s, -bäume (thực vật)/
cây tếch (Testona L).
[DE] Teak
[EN] teak
[VI] cây tếch