TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhaken

lấy ra khỏi móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu móc trong giây tờ sau khi kiểm tra xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abhaken

tick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abhaken

abhaken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abhaken

cocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Namen in einer Liste abhaken

đánh dấu các tèn trong danh sách', die Streitfragen in der Sache waren rasch abgehakt: (nghĩa bóng) những vấn đề gây tranh cãi trong công việc đã nhanh chóng dược giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhaken /(sw. V.; hat)/

lấy (tháo) ra khỏi móc;

abhaken /(sw. V.; hat)/

đánh dấu móc (/) trong giây tờ sau khi kiểm tra (xem) xong;

die Namen in einer Liste abhaken : đánh dấu các tèn trong danh sách' , die Streitfragen in der Sache waren rasch abgehakt: (nghĩa bóng) những vấn đề gây tranh cãi trong công việc đã nhanh chóng dược giải quyết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abhaken /TECH/

[DE] abhaken

[EN] tick

[FR] cocher