TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cocher :

Tick :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
cocher

check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cocher :

Häkchen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
cocher

durchgehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abhaken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cocher

cocher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cocher :

Cocher :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
côcher

côcher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cocher de fiacre

Người đánh xe ngựa thuê.

Cochez d’une croix les cases correspondantes

Đánh dấu chữ thập trên những ngăn tuong ứng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cocher /TECH/

[DE] durchgehen

[EN] check

[FR] cocher

cocher /TECH/

[DE] abhaken

[EN] tick

[FR] cocher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cocher

cocher [kaje] n. m. Co Xà ích; nguôi đánh xe ngựa. Cocher de fiacre: Người đánh xe ngựa thuê.

cocher

cocher [kaje] V. tr. [1] Đánh dấu. Cochez d’une croix les cases correspondantes: Đánh dấu chữ thập trên những ngăn tuong ứng.

côcher

côcher [koje] V. tr. [1] Phủ, đạp mái (nói về loài chim).

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Cocher :

[EN] Tick :

[FR] Cocher :

[DE] Häkchen:

[VI] ve, mạt, là các loại ký sinh gây bệnh.