cocher
cocher [kaje] n. m. Co Xà ích; nguôi đánh xe ngựa. Cocher de fiacre: Người đánh xe ngựa thuê.
cocher
cocher [kaje] V. tr. [1] Đánh dấu. Cochez d’une croix les cases correspondantes: Đánh dấu chữ thập trên những ngăn tuong ứng.
côcher
côcher [koje] V. tr. [1] Phủ, đạp mái (nói về loài chim).