Việt
con ve
con bọ
bọ chét
Anh
flea dirt
tick
castor-bean tick
sheep tick
true sheep tick
Đức
Zecke
Holzbock
Pháp
tique
tique du mouton
Zecke /[’tseka], die; -, -n/
con ve; con bọ; bọ chét;
Zecke /í =, -n (động vật)/
í =, con) ve bét, tích (Acarina LJ.
Zecke /SCIENCE/
[DE] Zecke
[EN] flea dirt; tick
[FR] tique; tique
Holzbock,Zecke /SCIENCE/
[DE] Holzbock; Zecke
[EN] tick
[FR] tique
[EN] castor-bean tick; sheep tick; true sheep tick
[FR] tique du mouton