token /điện lạnh/
tôpô bông tuyết
token /xây dựng/
ký tự đại diện
token /toán & tin/
tôpô bông tuyết
token /toán & tin/
tôpô bông tuyết
token /toán & tin/
thẻ xác thực
identifier, token /toán & tin/
danh tính
identifier, token /toán & tin/
thẻ bài
message code, token /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
mã thông báo
iron man, token /giao thông & vận tải/
thẻ đường
authentication token, token /toán & tin/
thẻ xác thực
input-capable field, token /toán & tin/
trường có thể nhập
lexical token, lexicon, token
thẻ từ vựng
comparison test, tick, token
dấu hiệu so sánh
nameplate, rating plate, sign panel, token
biển hiệu