TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 token

tôpô bông tuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự đại diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ xác thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ bài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường có thể nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ từ vựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biển hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 token

 token

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 message code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authentication token

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input-capable field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lexical token

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lexicon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comparison test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nameplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 token /điện lạnh/

tôpô bông tuyết

 token /xây dựng/

ký tự đại diện

 token /toán & tin/

tôpô bông tuyết

 token /toán & tin/

tôpô bông tuyết

 token /toán & tin/

thẻ xác thực

 identifier, token /toán & tin/

danh tính

 identifier, token /toán & tin/

thẻ bài

 message code, token /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

mã thông báo

 iron man, token /giao thông & vận tải/

thẻ đường

 authentication token, token /toán & tin/

thẻ xác thực

input-capable field, token /toán & tin/

trường có thể nhập

lexical token, lexicon, token

thẻ từ vựng

comparison test, tick, token

dấu hiệu so sánh

 nameplate, rating plate, sign panel, token

biển hiệu