Việt
Biển hiệu
biển hàng sản xuất
Anh
identification/specification plate
nameplate
Rating plate
rating plate
sign panel
token
name plate
Đức
Typenschild
Gebots- und Verbotszeichen
Biển hiệu bắt buộc và biển hiệu cấm
Verbotszeichen
Biển hiệu cấm
Verbotszeichen
BIỂN HIỆU CẤM
Gebotszeichen
Biển hiệu bắt buộc
Gebotszeichen
BIỂN HIỆU BẮT BUỘC
biển hàng sản xuất, biển hiệu
nameplate, rating plate, sign panel, token
biển hiệu
[EN] Rating plate
[VI] Biển hiệu (bảng hiệu)
Typenschild /nt/CƠ/
[EN] nameplate
[VI] biển hiệu
[EN] identification/specification plate
[VI] Biển hiệu