Việt
đơn vị từ vựng
mã thông báo từ vựng
thẻ từ vựng
dấu hiệu từ vựng
Anh
lexical token
lexicon
token
lexical unit
Đức
lexikalische Einheit
Pháp
entité lexicale
unité lexicale
lexical token,lexical unit /IT-TECH/
[DE] lexikalische Einheit
[EN] lexical token; lexical unit
[FR] entité lexicale; unité lexicale
lexical token /toán & tin/
lexical token, lexicon, token