TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu phi chính

dấu phi chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dấu phi chính

improper symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 improper symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

improper symbolký hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

improper symbolký hiệu

dấu phi chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

improper symbol, tick

dấu phi chính

 improper symbol /toán & tin/

dấu phi chính

improper symbol

dấu phi chính