TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

power of attorney

quyền được đại diện cho người khác

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Quyền ủy nhiệm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thư ủy quyền

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

giấy ủy quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

power of attorney

power of attorney

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to authorize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warranty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power of attorney, to authorize, warranty

giấy ủy quyền

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Power of Attorney

Thư ủy quyền

Power of Attorney

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Power of attorney

Quyền ủy nhiệm

Tự điển Dầu Khí

power of attorney

['pauə əv ə'tə:ni]

o   quyền hạn của người được uỷ nhiệm

Từ điển kế toán Anh-Việt

power of attorney

quyền được đại diện cho người khác (vắng mặt)