guaranty /hóa học & vật liệu/
giấy bảo đảm
guaranty /hóa học & vật liệu/
vật bảo đảm
guaranty
giấy bảo đảm
guaranty
sự bảo lãnh
guaranty /hóa học & vật liệu/
sự bảo lãnh
guaranty /hóa học & vật liệu/
sự bảo lưu
guaranty /hóa học & vật liệu/
sự bảo mật
quantity assurance, guarantee, guaranty, security, warranty
sự bảo đảm phẩm chất