Việt
giấy bảo đảm
hợp đồng bảo lãnh
Anh
guaranty
Đức
Garantie
v Zusammenstellung eines Service-Paketes, z.B. gestempelter Service-Plan, Einlegeblatt, Mobilitätsgarantie; ggf. Spiegelanhänger mit Visitenkarte des Mechanikers, Visitenkarte des Service- Beraters, Werbematerial, händlerindividueller Kundenfragebogen.
Tổng hợp bộ hồ sơ dịch vụ, thí dụ như chương trình bảo trì có đóng dấu, giấy tờ liên quan, giấy bảo đảm phương tiện di chuyển thay thế, cũng có thể treo thêm trên kính chiếu hậu (để dễ thấy) danh thiếp của kỹ thuật viên, danh thiếp của nhân viên tư vấn dịch vụ, các giấy quảng cáo, bảng tham khảo ý kiến khách hàng của doanh nghiệp.
Garantie /[garan'ti:], die; -n/
(Bankw ) hợp đồng bảo lãnh; giấy bảo đảm (Haftungsbetrag, Sicherheit, Bürgschaft);
guaranty /hóa học & vật liệu/