TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nối đất an toàn

sự nối đất an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp đất an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nối đất an toàn

safety earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

safety ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 safety earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nối đất an toàn

Sicherheitserde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitserde /f/ĐIỆN/

[EN] safety earth (Anh), safety ground (Mỹ)

[VI] sự tiếp đất an toàn, sự nối đất an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety earth

sự nối đất an toàn

safety ground

sự nối đất an toàn

 safety earth, safety ground /điện/

sự nối đất an toàn

 safety earth /điện/

sự nối đất an toàn

 safety ground /điện/

sự nối đất an toàn

safety ground, secure

sự nối đất an toàn