Việt
sự ngừng lò đúng
Anh
proper shutdown
regular
Đức
normale Abschaltung
normale Abschaltung /f/CNH_NHÂN/
[EN] proper shutdown
[VI] sự ngừng lò đúng (các lò phản ứng)
sự ngừng lò đúng (các lò phản ứng)
proper shutdown /vật lý/
proper shutdown, regular