normal electrode, referential, regular, standard
điện cực chuẩn
normal electrode
điện cực chuẩn
reference electrode
điện cực chuẩn
reference electrode
điện cực chuẩn (điện hóa)
reference electrode
điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)
normal electrode, reference electrode /điện lạnh/
điện cực chuẩn
reference electrode /điện lạnh/
điện cực chuẩn (điện hóa)
reference electrode /điện lạnh/
điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)
reference electrode /vật lý/
điện cực chuẩn (điện hóa)
reference electrode /điện/
điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)