TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện cực chuẩn

điện cực chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

điện cực so sánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

điện cực quy chiếu <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điện cực chuẩn

reference electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

normal electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 referential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện cực chuẩn

Bezugselektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vergleichselektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Normalpotenziale für saure Lösungen von 25 °C. Bezugselektrode: Normal-Wasserstoffelektrode

Điện thế bình thường cho dung dịch acid ở 25 °C. Điện cực chuẩn: Điện cực hydro bình thường

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bezugselektrode

[EN] reference electrode

[VI] điện cực chuẩn, điện cực quy chiếu < đ>

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reference electrode

điện cực so sánh, điện cực chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugselektrode /f/PTN/

[EN] reference electrode

[VI] điện cực chuẩn (điện hoá)

Vergleichselektrode /f/PTN/

[EN] reference electrode

[VI] điện cực chuẩn, điện cực so sánh (điện hoá)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

normal electrode

điện cực chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal electrode, referential, regular, standard

điện cực chuẩn

normal electrode

điện cực chuẩn

reference electrode

điện cực chuẩn

reference electrode

điện cực chuẩn (điện hóa)

reference electrode

điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)

 normal electrode, reference electrode /điện lạnh/

điện cực chuẩn

reference electrode /điện lạnh/

điện cực chuẩn (điện hóa)

reference electrode /điện lạnh/

điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)

 reference electrode /vật lý/

điện cực chuẩn (điện hóa)

 reference electrode /điện/

điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)