TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

official

Chính quy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bài bản

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nghi thức

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chính thức

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên chức

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chuyên viên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Công chức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thuộc chức vụ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Uỷ viên tài phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

official

official

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

official

amtlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offiziell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beamtet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesetzlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoheitlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staatlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

official

officiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

official /RESEARCH/

[DE] amtlich; amtlich (anerkannt), beamtet, gesetzlich, hoheitlich, staatlich

[EN] official

[FR] officiel

Từ điển pháp luật Anh-Việt

official

(tt và dt) : chinh thức, công; cõng chức, nhân viên, thuộc viên (tt) official act - văn kiện chính thức - official capacity - có năng lực, có tư cách - official holding - tài sàn công cộng, phần có theo dịnh chề công - official letter - cõng vãn, thư chính thức - official misconduct - (Mỹ) a/ loi phạm trong lúc thi hành còng vụ, b/ tội nịch chức, tội phạm cùa công chức khi thi hành công vụ - official quotation - bàng giá chinh thức - official receiver - viên chường quàn khách tận hay thanh toán viên tài phán - official seal - dau ấn, dấu niêm phong hợp lệ (dt) còng chức, (railway, post office) nhân vièn, thuộc viên, cõng nhân,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

official

Uỷ viên tài phán, thẩm phán, chính thức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

amtlich

official

offiziell

official

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

official

Công chức, thuộc chức vụ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Official

Chuyên viên

Official

Chính quy, bài bản, nghi thức

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Official

(adj) chính thức

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

official

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Official

Chính quy, bài bản, nghi thức

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

official

official

n. a person with power in an organization; a representative of an organization or government; ad. of or about an office; approved by the government or someone in power

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

official

viên chức