Amtsperson /die/
công chức;
Staatsangestellte /der u. die/
viên chức nhà nước;
công chức;
Staats /.be .am .te, der/
nhân viên nhà nước;
công chức;
Beigeordnete /der u. die; -n, -n/
công chức;
viên chức thành phô' ;
Beamtenheer /das/
đội ngu (lớn) cáh bộ;
công chức;
Beamtete /der; -n, -n (Amtsspr.)/
công chức;
nhân viên nhà nước (Beamte);
Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
(geh ) người đảm nhiệm một chức vụ (trong bộ máy nhà nước);
công chức;
Beamte /[bo'amto], der; -n, -n/
cán bộ;
nhân viên;
công chức;
viên chức nhà nước (Staatsdiener);
một công chức mẫn cán : ein pflichttreuer Beamter những viên chức cấp cao. : die höheren Beamten