Việt
Công chức
Anh
civil service employee/public service worker
Đức
Beamte/r
Pháp
fonctionnaire
Fonctionnaire
[DE] Beamte/r
[EN] civil service employee/public service worker
[FR] Fonctionnaire
[VI] Công chức
fonctionnaire [foksjoneR] n. Công chúc. fonctionnalisme [fôksjonalism] n. m. 1. Thuyết chức năng (nguyên tắc mỹ học thực dụng). 2. DTỘC Thuyết liên kết chức năng.