Việt
a: ~e Persón người có chức vụ
nhà chúc trách.
làm công chức
là viên chức nhà nước
Anh
official
Đức
beamtet
amtlich
gesetzlich
hoheitlich
staatlich
Pháp
officiel
beamtete Persón
người có chức vụ, nhà chúc trách.
amtlich,beamtet,gesetzlich,hoheitlich,staatlich /RESEARCH/
[DE] amtlich; amtlich (anerkannt), beamtet, gesetzlich, hoheitlich, staatlich
[EN] official
[FR] officiel
beamtet /(Adj.) (Amtsspr.)/
làm công chức; là viên chức nhà nước;
a: beamtete Persón người có chức vụ, nhà chúc trách.